555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tại 888 casino]
Check 'tại' translations into English. Look through examples of tại translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Đồng nghĩa với Ở ★'ở” can be: •a verb e.g: Tôi đang ở trường = I’m at school •a preposition of place e.g: Tôi đang mua sắm ở trung tâm thương mại = I’m shopping at the mall ★“tại ” can be: •a preposition of place => tại = ở, you can replace them e.g: Tôi đang mua sắm tại trung tâm ...
Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.
Tại là gì: từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại, từ biểu thị điều sắp nêu ra là nguyên nhân của việc không hay được nói đến, sinh...
(Động) Là do ở, dựa vào. Như: “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀 事 在 人, 成 事 在 天 mưu toan việc là do ở người, thành công là do ở trời.
5 thg 3, 2025 · Ngoài nhầm lẫn chổ ngồi hay chỗ ngồi thì nhiều người còn nhầm tại chổ hay tại chỗ. Và đáp án là viết tại chỗ - chỗ viết dấu ngã mới đúng chính tả.
Giới từ tại Ở nơi. Sinh tại Hà Nội. Vì lý do là. Thi trượt tại lười.
từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội
Vietnamese English Contextual examples of 'tại' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.
Bài viết được đề xuất: